Có 2 kết quả:
利益集团 lì yì jí tuán ㄌㄧˋ ㄧˋ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ • 利益集團 lì yì jí tuán ㄌㄧˋ ㄧˋ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
interest group
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
interest group
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0